Sữa bột công thức sữa dê trắng sữa Công thức sữa dê Series 800g
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Thiểm Tây, Trung Quốc (thủ đô của sữa dê Trung Quốc) |
Hàng hiệu: | Meiling |
Chứng nhận: | BRC,HALAL,HACCP,GMP,QS,ISO9001 |
Số mô hình: | Meiling sữa dê |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 60 Tins |
---|---|
Giá bán: | $22.25-$24.5/Tin |
chi tiết đóng gói: | 800g / Tin, 6Tins / Thùng |
Thời gian giao hàng: | 5 - 7 ngày làm việc |
Khả năng cung cấp: | 10 triệu / ngày |
Thông tin chi tiết |
|||
Màu sắc: | Màu trắng sữa | Sự đông lại:: | bột |
---|---|---|---|
ngày hết hạn: | 18 tháng | Cấp: | Cấp thực phẩm |
Nguyên: | Thủ đô sữa dê Trung Quốc | Mẫu vật: | sẵn có |
Lactobacillus:: | ≥1.0 * 10 ^ 8cfu / 100g | Loại chế biến: | Khử trùng |
Điểm nổi bật: | sữa bột sơ sinh,sữa bột cho bé |
Mô tả sản phẩm
Meiling sữa bột cho trẻ sơ sinh Giai đoạn 1
infant formula is specially formulated for bottle fed babies from birth or when moving on from breast feeding within the first 6 months. sữa bột dành riêng cho trẻ sơ sinh bú bình từ khi mới sinh hoặc khi chuyển từ bú mẹ trong vòng 6 tháng đầu. It is nutritionally complete, providing key ingredients required for young babies Nó hoàn thiện về mặt dinh dưỡng, cung cấp các thành phần chính cần thiết cho trẻ nhỏ
TÊN SẢN PHẨM: Sữa bột dê cho trẻ sơ sinh (Đất sữa, giai đoạn 1) | ||||
NHÀ CHẾ TẠO:Shaanxi Hongxing Meiling bơ Co., ltd | ||||
ĐỊA CHỈ: No.52WanghuRoad, Cheng QuanTown, quận Fuping, thành phố Weinan, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. | ||||
GIẤY PHÉP SẢN XUẤT THỰC PHẨM.:SC12961052800859 | ||||
MÃ TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM :GB10765 | ||||
NGÀY HẾT HẠN:24 tháng | ||||
GÓI: 800g trong lon | ||||
TUỔI BỀN: 0-6 tháng | ||||
Thông tin dinh dưỡng | ||||
Mục | Đơn vị | Mỗi bột 100 kJ | Mỗi 100g | |
Năng lượng | Kj | ≥ | 100 | 2151 |
Chất đạm | g | 0,58 | 12,5 | |
Mập | g | 1,23 | 26,5 | |
linoleic | g | 0,14 | 3 | |
Carbohydrate | g | ≤ | 2.6 | 55 |
Vitamin | ||||
Vitamin A | REg RE | 21 | 460 | |
Vitamin D | gg | 0,33 | 7.2 | |
Vitamin E | μg a-TE | ≥ | 0,28 | 6 |
Vitamin K1 | gg | ≥ | 1.8 | 38 |
Vitamin B1 | gg | ≥ | 21 | 460 |
Vitamin B2 | gg | ≥ | 33 | 710 |
Vitamin B6 | gg | ≥ | 14.9 | 320 |
Vitamin B12 | gg | ≥ | 0,084 | 1.8 |
Niacin | gg | ≥ | 139 | 3000 |
Axít folic | gg | ≥ | 3.7 | 80 |
Axit pantothenic | gg | ≥ | 153 | 3300 |
Vitamin C | mg | ≥ | 4 | 85 |
Biotin | gg | ≥ | 0,7 | 15 |
Khoáng sản | ||||
Natri | mg | ≤ | 7 | 150 |
Kali | mg | ≤ | 21 | 460 |
Đồng | gg | 14.9 | 320 | |
Magiê | mg | ≥ | 2.1 | 45 |
Bàn là | mg | 0,21 | 4,5 | |
Kẽm | mg | 0,2 | 4.2 | |
Mangan | gg | ≥ | 2,8 | 60 |
Canxi | mg | ≥ | 17 | 365 |
Photpho | mg | ≥ | 11 | 235 |
Tỷ lệ canxi phốt phát | 1,5: 1 | 1,5: 1 | ||
Iốt | gg | 3,5 | 75 | |
clo | mg | 17 | 365 | |
Selen | gg | 0,7 | 15 | |
Thành phần có thể lựa chọn | ||||
Choline | mg | ≥ | 2,8 | 60 |
inose | mg | ≥ | 1.9 | 40 |
Carnitine | mg | ≥ | 0,6 | 12 |
DHA | % chất béo | 0,2 | 0,2 | |
ARA | % chất béo | 0,35 | 0,35 | |
GOS | g | ≥ | 0,11 | 2,35 |
icFOS | g | 0,01 | 0,3 | |
Triglyceride palmitate | g | 0,2 | 3,4 | |
Axit lá | gg | 3.7 | ||
Điều kiện bảo quản
Trước khi khai mạc
1.Please keep it at room temperature to avoid long-term exposure in high temperature. 1. Hãy giữ nó ở nhiệt độ phòng để tránh tiếp xúc lâu dài ở nhiệt độ cao. Do not eat it if the seal is broken before opening. Không ăn nó nếu con dấu bị hỏng trước khi mở.
2. Vui lòng lấy sản phẩm trước ngày hết hạn.
Sau khi khai trương
1.Please keep the tube tightly covered and place it in a cool and dry place. 1. Hãy giữ cho ống được đậy kín và đặt ở nơi khô mát. Do remember to put the milk powder into another container for serving. Hãy nhớ để bột sữa vào một hộp đựng khác để phục vụ.
2. Nên dùng sản phẩm trong vòng một tháng.