Chế biến tiệt trùng Sữa bột công thức sữa dê 800g trong giai đoạn 3
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Thủ đô sữa dê Trung Quốc, thành phố Fuping |
Hàng hiệu: | Meiling |
Chứng nhận: | BRC,GMP,HACCP. ISO,QS,HALAL |
Số mô hình: | Sữa công thức sữa dê |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 60 Tins |
---|---|
Giá bán: | $25.5-$26.5/Tin |
chi tiết đóng gói: | 800g trong Tin |
Thời gian giao hàng: | 5 - 7 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | L / C, T / T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 10 triệu / ngày |
Thông tin chi tiết |
|||
Hình thức: | bột | nếm thử: | tươi |
---|---|---|---|
Màu sắc: | Màu trắng sữa | Gói: | 800g inTin |
Nguyên: | Thủ đô sữa dê Trung Quốc | Loại chế biến: | Khử trùng |
Nhóm tuổi: | 1-3 tuổi | Đóng gói: | Lon thiếc) |
Điểm nổi bật: | sữa bột cho bé,sữa bột |
Mô tả sản phẩm
Chế biến tiệt trùng Sữa bột công thức sữa dê 800g trong giai đoạn 3
TÊN SẢN PHẨM: Sữa bột dê cho trẻ sơ sinh (Wealth dê, giai đoạn 3) | ||||
NHÀ CHẾ TẠO:Shaanxi Hongxing Meiling bơ Co., ltd | ||||
ĐỊA CHỈ: No.52WanghuRoad, Cheng QuanTown, quận Fuping, thành phố Weinan, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. | ||||
TRANG MẠNG:www.china-hxry.com.cn www.meilingd Hộ.com | ||||
GIẤY PHÉP SẢN XUẤT THỰC PHẨM SỐ:SC12961052800859 | ||||
MÃ TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM:GB10765 | ||||
NGÀY HẾT HẠN:24 tháng | ||||
GÓI: 800g trong lon | ||||
TUỔI BỀN VỮNG: 12-36 tháng | ||||
Thông tin dinh dưỡng | ||||
Mục | Đơn vị | Mỗi bột 100 kJ | Mỗi 100g | |
Năng lượng | Kj | ≥ | 100 | 1948 |
Chất đạm | g | 0,9 | 18 | |
Mập | g | 1.1 | 21,5 | |
linoleic | g | 0,09 | 1.8 | |
Carbohydrate | g | ≤ | 2,5 | 49 |
Vitamin | ||||
Vitamin A | REg RE | 27 | 520 | |
Vitamin D | gg | 0,39 | 7,5 | |
Vitamin E | μg a-TE | ≥ | 0,28 | 5,5 |
Vitamin K1 | gg | ≥ | 2 | 30 |
Vitamin B1 | gg | ≥ | 23 | 450 |
Vitamin B2 | gg | ≥ | 21 | 409 |
Vitamin B6 | gg | ≥ | 26 | 500 |
Vitamin B12 | gg | ≥ | 0,07 | 1,35 |
Niacin | gg | ≥ | 164 | 3200 |
Axít folic | gg | ≥ | 3 | 58 |
Axit pantothenic | gg | ≥ | 128 | 2500 |
Vitamin C | mg | ≥ | 2,8 | 55 |
Biotin | gg | ≥ | 1 | 20 |
Khoáng sản | ||||
Natri | mg | ≤ | 9 | 170 |
Kali | mg | ≤ | 25 | 480 |
Đồng | gg | 13 | 260 | |
Magiê | mg | ≥ | 2.6 | 50 |
Bàn là | mg | 0,35 | 6,8 | |
Kẽm | mg | 0,2 | 3.6 | |
Canxi | mg | ≥ | 26 | 510 |
Photpho | mg | ≥ | 17,5 | 340 |
Tỷ lệ canxi phốt phát | 1,5: 1 | 1,5: 1 | ||
Iốt | gg | 2.3 | 45 | |
clo | mg | 16 | 320 | |
Thành phần có thể lựa chọn | ||||
Selen | gg | 0,82 | 16 | |
Mangan | gg | ≥ | 3.6 | 70 |
Choline | mg | ≥ | 3.08 | 60 |
inose | mg | ≥ | 2.3 | 45 |
Taurine | mg | 1 | 25 | |
Carnitine | mg | ≥ | 0,5 | 9,5 |
DHA | % chất béo | 0,25 | 0,25 | |
ARA | % chất béo | 0,45 | 0,45 | |
GOS | g | ≥ | 0,06 | 1,25 |
Triglyceride palmitate | g | 0,02 | 0,32 | |
Fructo-oligose | g | 0,1 | 2.6 | |
Lactoferrin | g | ≥ | 1.6 | 32 |
CPP | g | 2.3 | 45 |
Meiling sữa bột cho trẻ sơ sinh Giai đoạn 3
Công thức đặc biệt để bổ sung chế độ ăn uống bình thường của một đứa trẻ năng động từ 1 đến 3 tuổi khi chế độ ăn uống của chúng có thể không đủ
Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này